.Gọi ngay

So sánh IELTS và PTE: Lựa chọn nào phù hợp cho bạn?

Trong các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, IELTS và PTE là hai bài thi nổi bật lên giữa vô vàn lựa chọn. Cả hai kỳ thi đều có mục tiêu chung: đánh giá kỹ năng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ cho các mục đích như nhập cư, học tập và làm việc ở nước ngoài. Tuy nhiên, mỗi bài kiểm tra có những đặc điểm riêng biệt phù hợp với từng cá nhân khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh và quyết định bài kiểm tra nào phù hợp nhất với bạn.

so sánh ielts và pte
So sánh IELTS và PTE

1 Lịch sử và sự chấp nhận

IELTS: Được thành lập năm 1989, có lịch sử lâu đời và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. IELTS được chấp nhận bởi hơn 11.000 tổ chức ở hơn 140 quốc gia chấp nhận, bao gồm các trường đại học, cơ quan nhập cư và các tổ chức chuyên môn.

PTE: Ra mắt năm 2009, PTE nhanh chóng được chấp nhận bởi hơn 3.000 tổ chức trên toàn thế giới. Sự phổ biến ngày càng tăng của PTE là minh chứng cho các tiêu chuẩn đánh giá nghiêm ngặt và định dạng thân thiện với người dùng.

2. Cấu trúc và nội dung bài thi

Cả IELTS và PTE đều đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ chính: nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, hình thức và cách thức thực hiện các đánh giá này khác nhau:

IELTS: Cung cấp cả hình thức thi trên giấy và trên máy tính. Phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo, điều này có thể là lợi thế cho thí sinh có khả năng giao tiếp tốt. Bài thi được chia thành hai phiên bản: IELTS Academic (dành cho mục đích giáo dục) và IELTS General Training (dành cho mục đích nhập cư và làm việc).

PTE: Hoàn toàn thực hiện máy tính, bao gồm cả phần nói, sử dụng giám khảo AI để đánh giá câu trả lời. Điều này có lợi cho những người cảm thấy lo lắng khi nói chuyện trực tiếp với giám khảo. PTE cũng có 2 phiên bản: PTE Academic và PTE General.

3. Tính điểm và kết quả

Hệ thống tính điểm cho IELTS và PTE là khác nhau. Điểm IELTS dao động từ 1 đến 9, trong khi điểm PTE dao động từ 10 đến 90 điểm. Một lợi thế đáng kể của PTE là tốc độ cung cấp kết quả. Kết quả PTE thường có trong vòng 5 ngày làm việc, trong khi kết quả IELTS có thể mất tới 13 ngày.

4. Lệ phí bài thi IELTS và PTE

Cả hai bài kiểm tra đều có cấu trúc phí tương tự nhau. Chi phí cho IELTS khoảng 4.650.000 VNĐ (198 USD), trong khi PTE có giá khoảng 4.550.000 VNĐ (194 USD). Cả hai kỳ thi đều tính phí bổ sung khi lên lịch lại hoặc hủy bài thi.

5. Thời lượng và tần suất thi

Kỳ thi IELTS kéo dài khoảng 2 giờ 45 phút và được thực hiện tối đa bốn lần một tháng. Ngược lại, kỳ thi PTE dài hơn một chút, kéo dài khoảng ba giờ, nhưng mang lại sự linh hoạt cao hơn lịch thi diễn ra hầu hết các ngày trong năm.

6. Những điểm khác biệt và cân nhắc

– **Chế độ kiểm tra**: Nếu bạn thích bài kiểm tra bằng giấy bút truyền thống và đánh giá phần thi nói trực tiếp, IELTS có thể là lựa chọn tốt hơn. Đối với những người am hiểu công nghệ và thích kết quả nhanh chóng, PTE là lựa chọn lý tưởng.

– **Thời gian nhận kết quả**: PTE cho kết quả nhanh hơn nhiều so với IELTS, điều này rất quan trọng nếu bạn có lịch trình chặt chẽ.

– **Tính minh bạch ​​và nhất quán**: PTE hoàn toàn chấm điểm bằng máy tính, loại bỏ khả năng thiên vị của con người trong các phần đánh giá nói và viết. Đây là một lợi thế đáng kể nếu bạn lo ngại về tính chủ quan của giám khảo.

7. Chuẩn bị cho bài kiểm tra

Cả hai bài kiểm tra đều yêu cầu một chiến lược chuẩn bị vững chắc, tập trung vào cả bốn kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số lời khuyên:

IELTS: Tập trung luyện chữ viết cho bài thi trên giấy và làm quen với format của bài thi nói. SSử dụng sách luyện thi IELTS và các bài kiểm tra mẫu trực tuyến.

PTE: Luyện tập sử dụng giao diện máy tính và rèn luyện tốc độ đánh máy, độ chính xác. Sử dụng các nền tảng trực tuyến mô phỏng môi trường kiểm tra PTE và cung cấp phản hồi dựa trên AI. 

Kết Luận

Việc lựa chọn giữa IELTS và PTE tùy thuộc vào sở thích cá nhân, điểm mạnh của bạn và yêu cầu cụ thể của trường hoặc quốc gia mà bạn đăng ký. Cả hai bài kiểm tra đều có những ưu điểm riêng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn thành công. Để được hướng dẫn chi tiết hơn, hãy tham khảo ý kiến ​​của các cố vấn giáo dục hoặc sử dụng nguồn tài liệu chuẩn bị chính thức từ các nhà cung cấp bài kiểm tra.

 

Trả lời